Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Khí hậu 

Tiếng Anh: Climate  

Trạng thái chung và quy luật diễn biến thời tiết của một nơi, một vùng tại một thời điểm hay trong kỳ quan sát; được biểu hiện bằng các chỉ số về nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí và các hiện tượng thời tiết khác.