Từ Điển Thống Kê
Khối lượng chứng khoán niêm yết
Tiếng Anh: Volume of listed shares
Số lượng các loại mã chứng khoán có đủ điều kiện đã đưa vào giao dịch trên thị trường chứng khoán tại thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Volume of listed shares
Số lượng các loại mã chứng khoán có đủ điều kiện đã đưa vào giao dịch trên thị trường chứng khoán tại thời điểm quan sát.