Từ Điển Thống Kê
Khối lượng hàng hóa vận chuyển
Tiếng Anh: Volume of freight
Lượng hàng hóa vận chuyển trong kỳ quan sát tính theo khối lượng hàng hóa; không tính đến quãng đường vận chuyển.
Tiếng Anh: Volume of freight
Lượng hàng hóa vận chuyển trong kỳ quan sát tính theo khối lượng hàng hóa; không tính đến quãng đường vận chuyển.