Từ Điển Thống Kê
Khối lượng hành khách vận chuyển
Tiếng Anh: Volume of carried passenger
Lượng hành khách vận chuyển trong kỳ quan sát tính theo số lượt hành khách; không tính đến độ dài quãng đường vận chuyển
Tiếng Anh: Volume of carried passenger
Lượng hành khách vận chuyển trong kỳ quan sát tính theo số lượt hành khách; không tính đến độ dài quãng đường vận chuyển