Từ Điển Thống Kê
Kiểm toán
Tiếng Anh: Audit
Hoạt động của các chuyên gia kiểm toán tiến hành thẩm định lại các thông tin của một đơn vị so với các tiêu chuẩn tương ứng đã được thiết lập.
Tiếng Anh: Audit
Hoạt động của các chuyên gia kiểm toán tiến hành thẩm định lại các thông tin của một đơn vị so với các tiêu chuẩn tương ứng đã được thiết lập.