Từ Điển Thống Kê
Kiểm toán tài chính
Tiếng Anh: Financial audit
Loại hình kiểm toán nhằm kiểm tra, đánh giá, xác nhận tính đúng đắn, trung thực của báo cáo tài chính.
Tiếng Anh: Financial audit
Loại hình kiểm toán nhằm kiểm tra, đánh giá, xác nhận tính đúng đắn, trung thực của báo cáo tài chính.