Từ Điển Thống Kê
Lễ hội
Tiếng Anh: Festival
Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng; tiến hành các nghi lễ theo phong tục, tín ngưỡng tôn giáo hoặc nghi thức kỷ niệm một sự việc, sự kiện có ý nghĩa đặc biệt nào đó; đồng thời tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí chung cho đông đảo người tham dự.