Từ Điển Thống Kê
Lỗ
Tiếng Anh: Loss
Khoản chênh lệch nhỏ hơn giữa số thu được so với chi phí bỏ ra để trả cho các nhân tố tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Loss
Khoản chênh lệch nhỏ hơn giữa số thu được so với chi phí bỏ ra để trả cho các nhân tố tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh trong kỳ quan sát.