Từ Điển Thống Kê
Lợi nhuận trước thuế
Tiếng Anh: Profit before tax
Lợi nhuận chưa trừ thuế thu nhập doanh nghiệp trong kỳ quan sát, bao gồm: Lợi nhuận bán hàng, lợi nhuận hoạt động tài chính và lợi nhuận từ các hoạt động khác của doanh nghiệp.