Từ Điển Thống Kê
Mạng bưu chính
Tiếng Anh: Postal network
Hệ thống cơ sở khai thác bưu gửi, điểm phục vụ bưu chính; được kết nối bằng các tuyến vận chuyển và tuyến phát để cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi không gian xác định.
Tiếng Anh: Postal network
Hệ thống cơ sở khai thác bưu gửi, điểm phục vụ bưu chính; được kết nối bằng các tuyến vận chuyển và tuyến phát để cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi không gian xác định.