Từ Điển Thống Kê
Mạng lưới giao thông
Tiếng Anh: Transport network
Hệ thống các tuyến vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và đường ống kết nối với nhau trong phạm vi không gian xác định.
Tiếng Anh: Transport network
Hệ thống các tuyến vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và đường ống kết nối với nhau trong phạm vi không gian xác định.