Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Mạng viễn thông 

Tiếng Anh: Telecommunications network 

Tập hợp thiết bị viễn thông được liên kết với nhau bằng đường truyền dẫn để cung cấp dịch vụ viễn thông, dịch vụ cung ứng viễn thông trong phạm vi không gian xác định.