Từ Điển Thống Kê
Manifold table
Manifold table – Bảng kết hợp
Bảng thống kê trong đó đối tượng nghiên cứu ghi ở phần chủ từ được phân tổ theo hai, ba hoặc nhiều tiêu thức kết hợp với nhau.
Manifold table – Bảng kết hợp
Bảng thống kê trong đó đối tượng nghiên cứu ghi ở phần chủ từ được phân tổ theo hai, ba hoặc nhiều tiêu thức kết hợp với nhau.