Từ Điển Thống Kê
Mực nước
Tiếng Anh: Water level
Độ cao mặt nước nơi quan trắc so với mặt nước biển tại thời điểm quan sát; thường được tính bằng cen-ti-mét.
Tiếng Anh: Water level
Độ cao mặt nước nơi quan trắc so với mặt nước biển tại thời điểm quan sát; thường được tính bằng cen-ti-mét.