Từ Điển Thống Kê
Mức sinh tích lũy
Tiếng Anh: Cumulative fertility rate
Số con sinh ra sống của nhóm phụ nữ thuộc cùng một đoàn hệ tuổi tính đến thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Cumulative fertility rate
Số con sinh ra sống của nhóm phụ nữ thuộc cùng một đoàn hệ tuổi tính đến thời điểm quan sát.