Từ Điển Thống Kê
Năng lực phương tiện vận tải
Tiếng Anh: Capacity of transportation vehicles
Khả năng vận chuyển người, hàng hóa, đồ vật mà mỗi loại phương tiện vận tải hoặc tất cả các loại phương tiện vận tải có thể thực hiện được trong một thời gian nhất định.