Từ Điển Thống Kê
Nén dữ liệu
Tiếng Anh: Data compression
Việc sử dụng kỹ thuật làm giảm nơi lưu trữ một lượng dữ liệu xác định, bao gồm việc ký hiệu hóa các từ, thay đổi độ dài và mã hóa chiều dài của thông tin.
Tiếng Anh: Data compression
Việc sử dụng kỹ thuật làm giảm nơi lưu trữ một lượng dữ liệu xác định, bao gồm việc ký hiệu hóa các từ, thay đổi độ dài và mã hóa chiều dài của thông tin.