Từ Điển Thống Kê
Ngân hàng Trung ương
Tiếng Anh: Central bank
Cơ quan quản lý Nhà nước về tiền tệ, tín dụng và thanh toán; có chức năng theo dõi, giám sát hoạt động của hệ thống ngân hàng và chỉ đạo việc thực hiện chính sách tiền tệ của quốc gia.