Từ Điển Thống Kê
Ngành cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Tiếng Anh: Industry of water supply, sewage and solid waste treatment
Những ngành có chức năng thực hiện các hoạt động khai thác, xử lý và cung cấp nước; thoát nước và xử lý nước thải; thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải, tái chế phế liệu; xử lý ô nhiễm và quản lý chất thải khác.