Từ Điển Thống Kê
Ngư trường
Tiếng Anh: Fishing ground
Vùng biển có nguồn lợi thủy sản tập trung được xác định để tàu thuyền cá đến khai thác.
Tiếng Anh: Fishing ground
Vùng biển có nguồn lợi thủy sản tập trung được xác định để tàu thuyền cá đến khai thác.