Từ Điển Thống Kê
Nhà đầu tư
Tiếng Anh: Investor
Cá nhân, tổ chức thực hiện hoạt động đầu tư theo quy định của pháp luật, bao gồm: Nhà đầu tư trong nước; nhà đầu tư nước ngoài.
Tiếng Anh: Investor
Cá nhân, tổ chức thực hiện hoạt động đầu tư theo quy định của pháp luật, bao gồm: Nhà đầu tư trong nước; nhà đầu tư nước ngoài.