Từ Điển Thống Kê
Nhân khẩu tạm trú
Tiếng Anh: Temporary present person
Người cư trú thường xuyên tại một nơi khác, nhưng có mặt tại điểm dân cư đang quan sát.
Tiếng Anh: Temporary present person
Người cư trú thường xuyên tại một nơi khác, nhưng có mặt tại điểm dân cư đang quan sát.