Từ Điển Thống Kê
Niêm yết chứng khoán
Tiếng Anh: Stock listing
Việc đưa các chứng khoán có đủ điều kiện vào thị trường giao dịch chứng khoán.
Tiếng Anh: Stock listing
Việc đưa các chứng khoán có đủ điều kiện vào thị trường giao dịch chứng khoán.