Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Number of applied inventions

Number of applied inventions  – Số sáng chế đưa vào áp dụng 

Số sáng chế đã hoàn thành được đưa vào áp dụng trong kỳ quan sát; bất kể sáng chế đó hoàn thành từ khi nào.