Từ Điển Thống Kê
Number of live births
Number of live births – Số sinh
(còn gọi là Số trẻ sinh ra sống)
Số trường hợp sinh ra sống của một tập hợp dân số trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm.
Number of live births – Số sinh
(còn gọi là Số trẻ sinh ra sống)
Số trường hợp sinh ra sống của một tập hợp dân số trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm.