Từ Điển Thống Kê
Percentage of followers of a religion
Percentage of followers of a religion – Tỷ lệ tín đồ của một tôn giáo
Tỷ lệ giữa số tín đồ của tôn giáo nào đó so với tổng số dân tại thời điểm quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ tín đồ của một tôn giáo | = | Số tín đồ của tôn giáo nào đó tại thời điểm quan sát
|
Tổng số dân cùng thời điểm |