Từ Điển Thống Kê
Phát triển nhà ở
Tiếng Anh: Housing development
Việc đầu tư xây dựng mới, xây dựng lại hoặc cải tạo làm tăng diện tích, duy trì và nâng cao chất lượng nhà ở.
Tiếng Anh: Housing development
Việc đầu tư xây dựng mới, xây dựng lại hoặc cải tạo làm tăng diện tích, duy trì và nâng cao chất lượng nhà ở.