Từ Điển Thống Kê
Phí
Tiếng Anh: Fee
Khoản tiền tổ chức, cá nhân phải trả khi được tổ chức, cá nhân khác cung cấp các dịch vụ theo pháp luật quy định.
Tiếng Anh: Fee
Khoản tiền tổ chức, cá nhân phải trả khi được tổ chức, cá nhân khác cung cấp các dịch vụ theo pháp luật quy định.