Từ Điển Thống Kê
Prevention of disease
Prevention of disease – Phòng bệnh
Việc ngăn ngừa bệnh tật phát sinh, giữ gìn và tăng cường sức khỏe cho cá nhân; phòng ngừa sự phát sinh và lây truyền dịch bệnh trong cộng đồng.
Prevention of disease – Phòng bệnh
Việc ngăn ngừa bệnh tật phát sinh, giữ gìn và tăng cường sức khỏe cho cá nhân; phòng ngừa sự phát sinh và lây truyền dịch bệnh trong cộng đồng.