Từ Điển Thống Kê
Production of agricultural commodities
Production of agricultural commodities – Sản lượng nông sản hàng hóa
Khối lượng sản phẩm nông nghiệp đem trao đổi trên thị trường trong kỳ quan sát.
Production of agricultural commodities – Sản lượng nông sản hàng hóa
Khối lượng sản phẩm nông nghiệp đem trao đổi trên thị trường trong kỳ quan sát.