Từ Điển Thống Kê
Quỹ bảo hiểm xã hội
Tiếng Anh: Social insurance fund
Quỹ tài chính độc lập với Ngân sách Nhà nước; được hình thành từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và các nguồn thu hợp pháp khác, cùng với nguồn hỗ trợ của Nhà nước để chi cho người lao động tham gia bảo hiểm xã hội.