Từ Điển Thống Kê
Quỹ dự trữ quốc gia
Tiếng Anh: National reserve fund
Phần của cải vật chất của Nhà nước được tích lũy thành lực lượng dự phòng chiến lược để sử dụng vào mục đích phòng ngừa, khắc phục hậu quả thiên tai, phục vụ an ninh quốc phòng và thực hiện các hoạt động khác của đất nước.