Từ Điển Thống Kê
Quỹ khấu hao tài sản cố định
Tiếng Anh: Depreciation of fixed assets fund
Tổng số tiền tích lũy được từ trích khấu hao tài sản cố định tính đến thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Depreciation of fixed assets fund
Tổng số tiền tích lũy được từ trích khấu hao tài sản cố định tính đến thời điểm quan sát.