Từ Điển Thống Kê
Quy mô dân số
Tiếng Anh: Population size
Số người sinh sống trong một quốc gia, khu vực, vùng địa lý kinh tế hoặc đơn vị hành chính tại thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Population size
Số người sinh sống trong một quốc gia, khu vực, vùng địa lý kinh tế hoặc đơn vị hành chính tại thời điểm quan sát.