Từ Điển Thống Kê
River flow
River flow – Lưu lượng nước sông
Lưu lượng nước chảy qua mặt cắt ngang sông nơi quan trắc trong một đơn vị thời gian; thường được tính bằng m3/s.
River flow – Lưu lượng nước sông
Lưu lượng nước chảy qua mặt cắt ngang sông nơi quan trắc trong một đơn vị thời gian; thường được tính bằng m3/s.