Từ Điển Thống Kê
Sản phẩm chăn nuôi
Tiếng Anh: Livestock product
Kết quả trực tiếp và hữu ích của hoạt động chăn nuôi kết hợp với quá trình sinh trường tự nhiên của vật nuôi và các điều kiện tự nhiên khác tạo ra.
Sản phẩm chăn nuôi bao gồm:
(1) Sản phẩm qua giết mổ;
(2) Sản phẩm không qua giết mổ, như trứng, sữa, mật ong nuôi, lông cửu và các sản phẩm không qua giết mổ khác.