Từ Điển Thống Kê
Số chợ công nghệ, trung tâm giao dịch công nghệ
Tiếng Anh: Number of technology markets and technology transaction centers
Số nơi mua bán công nghệ, xúc tiến chuyển giao công nghệ và cung cấp các dịch vụ về công nghệ tại thời điểm quan sát.