Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số cơ sở bảo tàng 

Tiếng Anh: Number of museums  

Số nơi bảo quản, trưng bày, giới thiệu di sản văn hóa, bằng chứng vật chất về thiên nhiên, con người và môi trường sống của con người; phục vụ nhu cầu nghiên cứu, học tập, tham quan và hưởng thụ văn hóa của công chúng tại thời điểm quan sát.