Từ Điển Thống Kê
Số công ty chứng khoán
Tiếng Anh: Number of stock company
Số tổ chức đang chức hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, đảm nhận một, một số, hoặc toàn bộ các nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán tại thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Number of stock company
Số tổ chức đang chức hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, đảm nhận một, một số, hoặc toàn bộ các nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán tại thời điểm quan sát.