Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số công ty chứng khoán 

Tiếng Anh: Number of stock company

Số tổ chức đang chức hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, đảm nhận một, một số, hoặc toàn bộ các nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán tại thời điểm quan sát.