Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số cuộc kết hôn 

Tiếng Anh: Number of marriages 

Số cặp xác lập quan hệ vợ chồng theo quy định của pháp luật, hoặc theo tập tục hôn nhân của một quốc gia trong kỳ quan sát, bất kể kết hôn lần thứ mấy.