Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số giờ chương trình phát thanh 

Tiếng Anh: Number of broadcasting hours of radio programs 

Tổng số giờ chương trình phát thanh do các đài phát thanh sản xuất hoặc khai thác; được xây dựng hoàn chỉnh về nội dung, quy trình sản xuất và được phát sóng thường xuyên trong kỳ quan sát.