Từ Điển Thống Kê
Số giờ chương trình truyền hình
Tiếng Anh: Number of broadcasting hours of television programs
Tổng số giờ chương trình truyền hình do các đài truyền hình sản xuất hoặc khai thác; được xây dựng hoàn chỉnh về nội dung, quy trình sản xuất và được phát sóng thường xuyên trong kỳ quan sát.