Từ Điển Thống Kê
Số hòa giải viên cơ sở
Tiếng Anh: Number of grassroots reconcilers
Số người được cộng đồng dân cư bầu, được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền công nhận và đang hoạt động hòa giải ở cơ sở tại thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Number of grassroots reconcilers
Số người được cộng đồng dân cư bầu, được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền công nhận và đang hoạt động hòa giải ở cơ sở tại thời điểm quan sát.