Từ Điển Thống Kê
Số khiếu nại được thụ lý
Tiếng Anh: Number of complainants handled
Số khiếu nại được cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền bắt đầu xem xét, giải quyết trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Number of complainants handled
Số khiếu nại được cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền bắt đầu xem xét, giải quyết trong kỳ quan sát.