Từ Điển Thống Kê
Số kiểm toán viên Nhà nước
Tiếng Anh: Number of state auditiors
Tổng số kiểm toán viên hành nghề kiểm toán trong tổ chức kiểm toán Nhà nước có tại thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Number of state auditiors
Tổng số kiểm toán viên hành nghề kiểm toán trong tổ chức kiểm toán Nhà nước có tại thời điểm quan sát.