Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số kiểm toán viên Nhà nước 

Tiếng Anh: Number of state auditiors 

Tổng số kiểm toán viên hành nghề kiểm toán trong tổ chức kiểm toán Nhà nước có tại thời điểm quan sát.