Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số kiểm toán viên nội bộ 

Tiếng Anh: Number of internal auditiors 

Tổng số kiểm toán viên do đơn vị lựa chọn và bổ nhiệm để thực hiện công việc kiểm toán trong đơn vị có tại thời điểm quan sát.