Từ Điển Thống Kê
Số lần tổ chức hội chợ công nghệ, triển lãm công nghệ
Tiếng Anh: Number of technology fairs and technology exhibitions held
Số lần trưng bày và giới thiệu công nghệ, xúc tiến chuyển giao công nghệ, ký kết các bản ghi nhớ, các hợp đồng về cung cấp công nghệ và dịch vụ công nghệ đã được tiến hành trong kỳ quan sát.