Từ Điển Thống Kê
Số lượt người bị ngộ độc thực phẩm
Tiếng Anh: Number of cases of food poisoning
Số lượt người bị ngộ độc tại các vụ ngộ độc thực phẩm trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Number of cases of food poisoning
Số lượt người bị ngộ độc tại các vụ ngộ độc thực phẩm trong kỳ quan sát.