Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số lượt người xem biểu diễn, thi đấu thể dục thể thao

Tiếng Anh: Number of entries to sport and physical performances and competitions 

Tổng số lượt người trong nước và nước ngoài đến xem biểu diễn, thi đấu thể thao chuyên nghiệp và thể dục thể thao quần chúng trong kỳ quan sát.