Từ Điển Thống Kê
Số năm đi học trung bình của dân số
Tiếng Anh: Average number of chooling years of population
Khoảng thời gian trung bình tính bằng năm mà một người đã dành cho việc đi học tính đến thời điểm quan sát; được xác định bằng cách chia tổng số năm đã đi học của tất cả những người trong tập hợp dân số cho tổng số dân của tập hợp dân số đó; không bao gồm số năm học lại hoặc lưu ban.
Công thức tính:
Số năm đi học trung bình của dân số | = | Tổng số năm đã đi học của những người đi học tại thời điểm quan sát
|
||
Tổng số dân cùng thời điểm |